Có 3 kết quả:

初叶 chū yè ㄔㄨ ㄜˋ初夜 chū yè ㄔㄨ ㄜˋ初葉 chū yè ㄔㄨ ㄜˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) early part (of a decade, century etc)
(2) the first years

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) early part (of a decade, century etc)
(2) the first years

Bình luận 0