Có 3 kết quả:
初叶 chū yè ㄔㄨ ㄜˋ • 初夜 chū yè ㄔㄨ ㄜˋ • 初葉 chū yè ㄔㄨ ㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) early part (of a decade, century etc)
(2) the first years
(2) the first years
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) early evening
(2) wedding night
(3) (fig.) first sexual encounter
(2) wedding night
(3) (fig.) first sexual encounter
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) early part (of a decade, century etc)
(2) the first years
(2) the first years
Bình luận 0